コハク酸セミアルデヒドデヒドロゲナーゼ
Succinat-semialdehyde dehydrogenase (là một enzym xúc tác phản ứng hóa học succinat semialdehyde + NAD⁺ + H₂O ⇌ succinat + NADH + 2 H⁺ 3 cơ chất của enzym này là succinat semialdehyde, NAD⁺ và H₂O, trong khi 3 sản phẩm của nó là succinat, NADH và H⁺)
コハク酸セミアルデヒドデヒドロゲナーゼ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コハク酸セミアルデヒドデヒドロゲナーゼ
コハク酸 コハクさん こはくさん
succinic acid
アミノムコン酸セミアルデヒドデヒドロゲナーゼ アミノムコンさんセミアルデヒドデヒドロゲナーゼ
Aminomuconate‑semialdehyde dehydrogenase (enzyme xúc tác phản ứng hóa học)
アスパラギン酸セミアルデヒドデヒドロゲナーゼ アスパラギンさんセミアルデヒドデヒドロゲナーゼ
aspartat-semialdehyde dehydrogenase (là một enzym rất quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp các axit amin ở sinh vật nhân sơ, nấm và một số thực vật bậc cao)
コハク酸デヒドロゲナーゼ コハクさんデヒドロゲナーゼ
Succinate Dehydrogenase (một phức hợp enzyme, được tìm thấy trong nhiều tế bào vi khuẩn và trong màng trong ty thể của sinh vật nhân thực)
コハク酸CoAリガーゼ コハクさんCoAリガーゼ
Succinate—CoA ligase (enzym xúc tác phản ứng hóa học GTP + succinate + CoA \ rightleftharpoons GDP + phosphate + succinyl-CoA)
無水コハク酸 むすいコハクさん
Succinic Anhydride (hợp chất hữu cơ, công thức: (CH₂CO)O)
コハク コハク
hổ phách
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic