コピる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To copy

Bảng chia động từ của コピる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コピる |
Quá khứ (た) | コピった |
Phủ định (未然) | コピらない |
Lịch sự (丁寧) | コピります |
te (て) | コピって |
Khả năng (可能) | コピれる |
Thụ động (受身) | コピられる |
Sai khiến (使役) | コピらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コピられる |
Điều kiện (条件) | コピれば |
Mệnh lệnh (命令) | コピれ |
Ý chí (意向) | コピろう |
Cấm chỉ(禁止) | コピるな |