子袋
こぶくろ コブクロ「TỬ ĐẠI」
Nội tràng lợn hoặc bò.phần tử cung
☆ Danh từ
Nội tràng lợn hoặc bò, phần tử cung

コブクロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コブクロ

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu