コプロセッサ
☆ Danh từ
Bộ đồng xử lý

コプロセッサ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コプロセッサ
グラフィックスコプロセッサ グラフィックス・コプロセッサ
bộ đồng xử lý đồ họa
数値演算コプロセッサ すうちえんざんコプロセッサ
bộ đồng xử lý số
浮動小数点コプロセッサ ふどうしょうすうてんコプロセッサ
số dấu chấm động
グラフィックスコプロセッサ グラフィックス・コプロセッサ
bộ đồng xử lý đồ họa
数値演算コプロセッサ すうちえんざんコプロセッサ
bộ đồng xử lý số
浮動小数点コプロセッサ ふどうしょうすうてんコプロセッサ
số dấu chấm động