コマーシャル
コマーシャル
☆ Danh từ
Thương mại; quảng cáo
コマーシャル・ペーパー
Thương phiếu
コマーシャル・パッケージ
Gói việc quảng cáo thương mại
コマーシャル・ソング
Bài ca hát trong đoạn quảng cáo thương mại

Từ đồng nghĩa của コマーシャル
noun
コマーシャル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コマーシャル
コマーシャルペーパー コマーシャル・ペーパー
Thương phiếu
コマーシャルアート コマーシャル・アート
commercial art
コマーシャルベース コマーシャル・ベース
commercial base
コマーシャルメッセージ コマーシャル・メッセージ
thông điệp mang tính thương mại; thông điệp quảng cáo; tài liệu quảng cáo
コマーシャルデザイン コマーシャル・デザイン
thiết kế thương mại; thiết kế quảng cáo
コマーシャルソング コマーシャル・ソング
bài hát quảng cáo; nhạc quảng cáo
コマーシャルパッケージ コマーシャル・パッケージ
bao bì thương mại
コマーシャルフィルム コマーシャル・フィルム
phim quảng cáo