コミカライズ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Turning a film, novel, etc. into a manga

Bảng chia động từ của コミカライズ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コミカライズする |
Quá khứ (た) | コミカライズした |
Phủ định (未然) | コミカライズしない |
Lịch sự (丁寧) | コミカライズします |
te (て) | コミカライズして |
Khả năng (可能) | コミカライズできる |
Thụ động (受身) | コミカライズされる |
Sai khiến (使役) | コミカライズさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コミカライズすられる |
Điều kiện (条件) | コミカライズすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コミカライズしろ |
Ý chí (意向) | コミカライズしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コミカライズするな |
コミカライズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コミカライズ

Không có dữ liệu