Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コミック☆星新一
コミック コミック
hài hước; vui nhộn; khôi hài
コミック誌 コミックし
sách khôi hài
新星 しんせい
vụ nổ tân tinh
コミックブック コミック・ブック
truyện tranh
コミックマーケット コミック・マーケット
Comic Market (semiannual self-published comic book convention), comiket
オペラコミック オペラ・コミック
comic opera
コミックオペラ コミック・オペラ
comic opera
超新星 ちょうしんせい
siêu tân tinh; sao băng