Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コミック昭和史
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
コミック コミック
hài hước; vui nhộn; khôi hài
コミック誌 コミックし
sách khôi hài
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.
昭和維新 しょうわいしん
sự khôi phục triều đại Showa
昭和の日 しょうわのひ
ngày Chiêu Hòa 29/4
昭和恐慌 しょうわきょうこう
Showa Depression (Japanese part of the Great Depression)