Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コミック百合姫
姫百合 ひめゆり
Lilium concolor (một loài thực vật có hoa trong họ Liliaceae)
コミック コミック
hài hước; vui nhộn; khôi hài
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
コミック誌 コミックし
sách khôi hài
コミックブック コミック・ブック
truyện tranh
コミックマーケット コミック・マーケット
Comic Market (semiannual self-published comic book convention), comiket
オペラコミック オペラ・コミック
comic opera
コミックオペラ コミック・オペラ
comic opera