コミッション
コンミッション
Giấy ủy quyền
Hoa hồng (của đại lý)
Sự ủy nhiệm
Thủ tục phí (ngân hàng)
Tiền cò (cho người dắt mối)
Tiền hoa hồng
☆ Danh từ
Tiền hoa hồng.

Từ đồng nghĩa của コミッション
noun
コミッション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コミッション
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
国際フィルム・コミッション協会 こくさいフィルム・コミッションきょうかい
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.