コミュニティ
コミュニティー
☆ Danh từ
Cộng đồng.
コミュニティー・アフェアーズ
Công việc mang tính chất cộng đồng .

Từ đồng nghĩa của コミュニティ
noun
コミュニティ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コミュニティ
Kinh doanh cộng đồng.
Mạng lưới Khu vực Cộng đồng.
Kinh doanh cộng đồng.
Mạng lưới Khu vực Cộng đồng.