コミュニティーケア
コミュニティー・ケア
☆ Danh từ
Sự chăm sóc cộng đồng; sự hỗ trợ cộng
高齢者
や
障害者
に
対
して、
コミュニティーケア
を
通
じて
生活
の
質
を
向上
させる
取
り
組
みが
進
められています。
Các nỗ lực nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của người cao tuổi và người khuyết tật đang được thúc đẩy thông qua sự chăm sóc cộng đồng.

コミュニティーケア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コミュニティーケア

Không có dữ liệu