コメディアン
コメディアン
☆ Danh từ
Người biểu diễn hài kịch; diễn viên hài.
コメディアン
は
無惨
な
死
や
大事故
といった
悲劇的状況
を
冗談
の
ネタ
にしている。
Các diễn viên hài dựa trên những câu chuyện cười của họ dựa trên các tình huống bi thảm như cái chết bạo lực hoặc nghiêm trọngtai nạn.

Từ đồng nghĩa của コメディアン
noun
コメディアン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コメディアン

Không có dữ liệu