コモン栗鼠猿
コモンりすざる コモンリスザル
☆ Danh từ
Khỉ sóc thông thường

コモン栗鼠猿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コモン栗鼠猿
栗鼠猿 りすざる リスザル
khỉ sóc
ボリビア栗鼠猿 ボリビアりすざる ボリビアリスザル
Saimiri boliviensis (một loài động vật có vú trong họ Cebidae, bộ Linh trưởng)
背赤栗鼠猿 せあかりすざる セアカリスザル
khỉ sóc trung Mỹ (là một loài động vật có vú trong họ Cebidae, bộ Linh trưởng)
栗鼠 りす リス
sóc.
栗鼠擬 りすもどき リスモドキ
tree shrew
縞栗鼠 しまりす シマリス
sóc chuột
北栗鼠 きたりす キタリス
red squirrel (Sciurus vulgaris)
地栗鼠 じりす ジリス
ground squirrel (esp. a ground squirrel of North America or Africa)