コラムニスト
☆ Danh từ
Người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, tạp chí; chuyên gia thành thạo về viết mục tin.

コラムニスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コラムニスト

Không có dữ liệu