Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コリプレッサー
転写コリプレッサー てんしゃコリプレッサー
ức chế phiên mã gen đồng
核内受容体コリプレッサー1 かくないじゅよーたいコリプレッサー1
chất đồng ức chế thụ thể hạt nhân 1
核内受容体コリプレッサー2 かくないじゅよーたいコリプレッサー2
chất đồng ức chế thụ thể hạt nhân 2