Các từ liên quan tới コリン (栄養素)
栄養素 えいようそ
Chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng, dưỡng chất
微量栄養素 びりょーえーよーそ
vi chất dinh dưỡng
栄養 えいよう
dinh dưỡng
素養 そよう
sự giáo dục cơ bản
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng
栄養ドリンク えいようドリンク えいようどりんく
nước uống tăng lực; nước tăng lực
低栄養 ていえいよう
suy dinh dưỡng, thiếu dinh dưỡng