Các từ liên quan tới コルヒーダ (ヨット・2代)
thuyền buồm nhỏ; thuyền đơn có buồm.
ヨットレース ヨット・レース
cuộc thi thuyền buồm.
ヨットクラブ ヨット・クラブ
yacht club, yachting club
ヨットハーバー ヨット・ハーバー
cảng cho thuyền buồm đơn.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.