コレクト
コレクト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sưu tầm

Bảng chia động từ của コレクト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コレクトする |
Quá khứ (た) | コレクトした |
Phủ định (未然) | コレクトしない |
Lịch sự (丁寧) | コレクトします |
te (て) | コレクトして |
Khả năng (可能) | コレクトできる |
Thụ động (受身) | コレクトされる |
Sai khiến (使役) | コレクトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コレクトすられる |
Điều kiện (条件) | コレクトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コレクトしろ |
Ý chí (意向) | コレクトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コレクトするな |
コレクト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コレクト
コレクトコール コレクト・コール
thu thập cuộc gọi
コレクトオンデリバリー コレクト・オン・デリバリー
collect on delivery