Các từ liên quan tới コレット・水瓶座の女
水瓶座 みずがめざ
chòm sao Bảo bình
コレット コレット
Ống kẹp<br>
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
水瓶 すいびょう すいびん みずがめ
Bình nước, chai nước
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
colet (đây là một từ tiếng nhật được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng để chỉ một loại kẹp đặc biệt được sử dụng để giữ các dụng cụ cắt hoặc mũi khoan trong máy tiện hoặc máy phay).
香水瓶 こうすいびん
chai nước hoa, lọ nước hoa