コロイド粒子
コロイドりゅうし
☆ Danh từ
Hạt dính

コロイド粒子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コロイド粒子
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
粒子 りゅうし
hạt; phần tử
chất keo; keo.
K粒子 ケーりゅうし
hạt kaon, còn được gọi là meson K và được ký hiệu là K
α粒子 アルファりゅうし
hạt alpha
ナノ粒子 ナノりゅーし
hạt nano
ゲージ粒子 ゲージりゅうし
hạt truyền tương tác
タウ粒子 タウりゅうし
hạt tau (còn gọi là tau lepton hay tauon là một hạt cơ bản tương tự như electron, thuộc gia đình fermion, nhóm lepton, thế hệ thứ ba, với điện tích âm)