Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コロンビア人
nước Côlômbia.
哥倫比亜 コロンビア
nước Colombia
ブリティッシュコロンビア ブリティッシュ・コロンビア
British Columbia
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
コロンビアSKウイルス コロンビアSKウイルス
vi rút columbia sk
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.