コンクリートジャングル
コンクリート・ジャングル
☆ Danh từ
Rừng bê tông (khu đô thị hoặc khu dân cư có những tòa nhà được xây dựng từ bê tông hoặc các vật liệu tương tự với mật độ cao)
この
地域
は
高層ビル
が
密集
していて、まるで
コンクリートジャングル
のようです。
Khu vực này có các tòa nhà cao tầng san sát nhau, trông như một rừng bê tông vậy.

コンクリートジャングル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンクリートジャングル

Không có dữ liệu