コンコルド
コンコルド
☆ Danh từ
Hòa nhập
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Sự tương hợp.

Từ đồng nghĩa của コンコルド
noun
コンコルド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンコルド
コンコルド効果 コンコルドこうか
Concorde fallacy, Concorde effect, sunk cost fallacy