Các từ liên quan tới コンゴウインコ (種名)
種名 しゅめい たねめい
(sinh vật học) tên của các loài
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
種種 しゅじゅ
Đa dạng
種種相 しゅじゅそう
nhiều pha
種 しゅ くさ たね
hạt giống
種 しゅ たね
hạt giống