コンセント用
コンセントよう
☆ Danh từ
Dùng cho ổ điện
コンセント用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンセント用
コンセント コンセント
ổ cắm.
タイマ コンセント タイマ コンセント タイマ コンセント
ổ cắm hẹn giờ
水道用コンセント すいどうようコンセント
ổ cắm vòi nước
コンセント(FA) コンセント(FA)
ổ cắm điện (FA)
コンセント(FA) コンセント(FA)
ổ cắm điện (FA)
ổ điện
コード/アダプタ/コンセント コード/アダプタ/コンセント
Dây điện/ bộ chuyển đổi/ ổ cắm điện
コンセント/スイッチ/プレート コンセント/スイッチ/プレート
ổ cắm/ công tắc/ tấm che.