コンテナオブジェクト
コンテナ・オブジェクト
☆ Danh từ
Đối tượng lưu chứa; vật chứa
コンテナオブジェクト
は、
複数
の
データ
をまとめて
管理
するために
使用
されます。
Đối tượng lưu chứa được sử dụng để quản lý nhiều dữ liệu cùng một lúc.

コンテナオブジェクト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンテナオブジェクト

Không có dữ liệu