Kết quả tra cứu コントローラー
Các từ liên quan tới コントローラー
コントローラー
コントローラ コントローラー コントローラ コントローラー
☆ Danh từ
◆ Bộ điều chỉnh
◆ Người quản lý; trưởng ban quản trị.
◆ Bộ điều khiển

Đăng nhập để xem giải thích
コントローラ コントローラー コントローラ コントローラー
Đăng nhập để xem giải thích