コンドル
☆ Danh từ
Kền kền khoang cổ
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của コンドル
noun
コンドル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンドル
姫コンドル ひめコンドル ヒメコンドル
kền kền Thổ Nhĩ Kỳ
カリフォルニアコンドル カリフォルニア・コンドル
California condor (Gymnogyps californianus)