コンパクトフラッシュType II
コンパクトフラッシュType II
Compactflash loại ii
コンパクトフラッシュType II được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンパクトフラッシュType II
コンパクトフラッシュType I コンパクトフラッシュType I
compactflash loại ii
コンパクトフラッシュ コンパクト・フラッシュ コンパクトフラッシュ
compactflash
USB Type-Cメモリ USB Type-Cメモリ USB Type-Cメモリ USB Type-Cメモリ
USB-C , cổng giao tiếp vạn năng loại C
ウロプラキンII ウロプラキンツー
hất hữu cơ uroplakin ii
Type-Cケーブル Type-Cケーブル
dây sạc type-C
シリアルATA II シリアルATA II
chuẩn giao tiếp dữ liệu ata
II型コラーゲン IIがたコラーゲン
collagen loại ii
DNAポリメラーゼII ディーエヌエーポリメラーゼツー
DNA polymerase II (một enzym nhân sơ xúc tác quá trình sao chép DNA, nó thuộc họ polymerase B và được mã hóa bởi gen polB)