コンパニオンアニマル
コンパニオン・アニマル
☆ Danh từ
Vật cưng; thú cưng; vật nuôi
近年
では、
コンパニオンアニマル
として
犬
や
猫
を
飼
う
人
が
増
えています。
Gần đây, số người nuôi chó hoặc mèo làm thú cưng đang tăng lên.

コンパニオンアニマル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンパニオンアニマル

Không có dữ liệu