コンパニオンプランツ
コンパニオン・プランツ
☆ Danh từ
Cây bạn đồng hành (các loại cây được trồng gần nhau để hỗ trợ nhau trong việc phát triển)
コンパニオンプランツとしてトマトとバジルをいっしょにそだてると、せいちょうがそくしんされる。
コンパニオンプランツとしてトマトとバジルを一緒に育てると、成長が促進される。

コンパニオンプランツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンパニオンプランツ

Không có dữ liệu