コンビニエンス
☆ Danh từ
Sự tiện lợi; tiện lợi.

Từ đồng nghĩa của コンビニエンス
noun
コンビニエンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンビニエンス
コンビニエンスストア コンビニエンス・ストア
cửa hàng tiện dụng
コンビニエンスフーズ コンビニエンス・フーズ
convenience foods
コンビニエンスフード コンビニエンス・フード
convenience food