Các từ liên quan tới コンピュータ・クラスター
クラスター クラスタ クラスター
cụm, ổ
クラスター分析 クラスターぶんせき
sự phân tích bó
クラスター爆弾 クラスターばくだん
bom bó
コンピュータ コンピューター
máy vi tính
コンピュータ・ウイルス コンピュータ・ウイルス
virus máy tính
パーソナル・コンピュータ パーソナル・コンピュータ
máy tính cá nhân
コンピュータ・ワーム コンピュータ・ワーム
sâu máy tính
コンピュータ/IT コンピュータ/IT
Máy tính/công nghệ thông tin