コンピュータリテラシー
コンピューターリテラシー コンピュータリテラシ コンピューターリテラシ コンピュータ・リテラシー コンピューター・リテラシー コンピュータ・リテラシ コンピューター・リテラシ
Trình độ máy tính
☆ Danh từ
Kỹ năng máy tính

コンピュータ・リテラシー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンピュータ・リテラシー
リテラシー リテラシー
trình độ học vấn
リテラシ リテラシー
Trình độ học vấn, trình độ hiểu biết
ITリテラシー ITリテラシー
trình độ công nghệ thông tin
メディアリテラシー メディア・リテラシー
kiến thức truyền thông
コンピュータ コンピューター
máy vi tính
情報リテラシー じょうほうリテラシー
việc hiểu biết về thông tin; việc kiến thức về thông tin
コンピュータ・ウイルス コンピュータ・ウイルス
virus máy tính
パーソナル・コンピュータ パーソナル・コンピュータ
máy tính cá nhân