コンピュータ周辺機器
コンピュータしゅうへんきき
☆ Cụm từ
Thiết bị ngoại vi máy tính
コンピュータ周辺機器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンピュータ周辺機器
周辺機器 しゅうへんきき
(máy tính) thiết bị ngoại vi
コンプレッサー周辺機器 コンプレッサーしゅうへんきき
thiết bị xung quanh máy nén khí
フォト周辺機器 フォトしゅうへんきき
phụ kiện liên quan đến ảnh
マイクロセンサ周辺機器 マイクロセンサしゅうへんきき
phụ kiện xung quanh cảm biến vi mô
ベルト周辺機器 ベルトしゅうへんきき
thiết bị liên quan đến dây đai
ロータリエンコーダ周辺機器 ロータリエンコーダしゅうへんきき
bộ mã hóa vòng quay
PC周辺機器 PCしゅうへんきき
thiết bị ngoại vi của máy tính cá nhân (thiết bị kết nối với máy tính cá nhân)
ロボット周辺機器 ロボットしゅうへんきき
thiết bị liên quan đến robot