コンベンションセンター
コンベンション・センター
☆ Danh từ
Trung tâm hội nghị.

コンベンション・センター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンベンション・センター
sự triệu tập; hội nghị; triệu tập.
コンベンションビューロー コンベンション・ビューロー
convention bureau
コンベンションホール コンベンション・ホール
convention hall
ナショナルコンベンション ナショナル・コンベンション
national convention
センター センタ センター
trung tâm
trung tâm
オフショアセンター オフショア・センター オフ・ショア・センター
offshore center, offshore centre
ゲームセンター ゲイムセンター ゲーム・センター ゲイム・センター
điểm chơi trò chơi điện tử; quán điện tử; hàng điện tử