コンポジットパネル
コンポジット・パネル
☆ Danh từ
Tấm ốp composite
この
ビル
の
外壁
は
コンポジットパネル
で
作
られています。
Mặt ngoài của tòa nhà này được làm bằng tấm ốp composite.

コンポジットパネル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンポジットパネル

Không có dữ liệu