コンポーネント
コンポーネント
☆ Danh từ
Thành phần

Từ đồng nghĩa của コンポーネント
noun
コンポーネント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンポーネント
コンポーネント図 コンポーネントず
sơ đồ thành phần
コンポーネントソフト コンポーネント・ソフト
phần mềm thành phần
コンポーネントステレオ コンポーネント・ステレオ
component stereo
コンポーネントタイプ コンポーネント・タイプ
component type
コンポーネント端子 コンポーネントたんし
kết nối thành phần
外部コンポーネント がいぶコンポーネント
thành phần ngoài
コンポーネントトランザクションモニター コンポーネント・トランザクション・モニター
giám sát giao dịch thành phần (ctm)
コンポーネント信号 コンポーネントしんごう
tín hiệu hỗn hợp