Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コンマ圏
コンマ カンマ
dấu phảy
コンマ以下 コンマいか
ở dưới thập phân; không (của) tài khoản nào
コンマ区切り コンマくぎり
một loại định dạng văn bản đơn giản mà trong đó, các giá trị được ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy
圏 けん
loại
ユーロ圏 ユーロけん
khu vực đồng euro
語圏 かたりけん
Cộng đồng các nước nói tiếng
水圏 すいけん
thủy quyển
時圏 じけん
một đường tròn lớn đi qua cả hai cực trên thiên cầu và cắt xích đạo thiên thể theo góc vuông