Kết quả tra cứu コースアウト
Các từ liên quan tới コースアウト

Không có dữ liệu
コースアウト
コース・アウト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Going off course, going out of bounds

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của コースアウト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コースアウトする/コース・アウトする |
Quá khứ (た) | コースアウトした |
Phủ định (未然) | コースアウトしない |
Lịch sự (丁寧) | コースアウトします |
te (て) | コースアウトして |
Khả năng (可能) | コースアウトできる |
Thụ động (受身) | コースアウトされる |
Sai khiến (使役) | コースアウトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コースアウトすられる |
Điều kiện (条件) | コースアウトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コースアウトしろ |
Ý chí (意向) | コースアウトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コースアウトするな |