コースター
☆ Danh từ
Xe trượt dốc; xe trượt tuyết; xe trượt trong trò chơi,Miếng lót ly
コースターブレーキ
Phanh xe trượt tuyết
コースター
の
上
に
グラス
を
置
く
Lắp kính lên xe trượt dốc .

コースター được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu コースター
コースター
xe trượt dốc
コースター
Danh từ `コースター` trong ngành xây dựng tiếng nhật có nghĩa là `miếng đỡ ly` hoặc `miếng đỡ cốc`.