コーナー
コーナ コーナー
☆ Danh từ
Góc; cạnh
第
_
コーナー
にさしかかって
Chỉ vào góc thứ ~
三角コーナー
Góc tam giác
コーナー・ゲート
Cổng góc

Từ đồng nghĩa của コーナー
noun
コーナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コーナー
コーナー/エルボ コーナー/エルボ
góc/ ống khuỷu nối
コーナー壁 コーナーかべ
Miếng ốp góc tường
コーナー用 コーナーよう
phụ kiện góc (các sản phẩm hoặc mặt hàng được thiết kế đặc biệt để vừa vặn hoặc sử dụng trong các góc)
ホットコーナー ホット・コーナー
góc thứ 3, cơ sở thứ 3
コーナーキック コーナー・キック
đá phạt góc
コーナーワーク コーナー・ワーク
cornering skill (skating, driving, etc.)
コーナーキャビネット コーナー・キャビネット
tủ góc
カレーコーナー カレー・コーナー
góc cà ri; quầy cà ri