コーヒー
Cà phê
コーヒー豆
を
挽
く
Xay hạt cà phê
コーヒー
を2
杯
お
願
いします。
Vui lòng mang cho chúng tôi hai tách cà phê.
コーヒー
が1
杯飲
みたいのですが。
Tôi muốn uống một tách cà phê.
☆ Danh từ
Cà-phê
コーヒー
いかがですか
Anh dùng cà-phê chứ?
コーヒー
。Lで。ちょっと
急
いでるので、できるだけ
早
く
作
ってください
Cho cà-phê, loại L, tôi đang vội nên cố gắng làm nhanh lên nhé
熱
い
コーヒー
1
杯
Một tách cà-phê nóng .

Từ đồng nghĩa của コーヒー
noun
コーヒー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu コーヒー
コーヒー
cà phê
コーヒー
Cà phê
珈琲
コーヒー こーひー
cà phê
Các từ liên quan tới コーヒー
ドリップコーヒー ドリップ・コーヒー ドリップコーヒー
drip coffee
レギュラーコーヒー レギュラー・コーヒー レギュラーコーヒー
regular coffee (as opposed to instant coffee)
コーヒー粉 コーヒーこ
bột cà phê
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
缶コーヒー かんコーヒー
cà phê lon
コーヒー酸 コーヒーさん
axit caffeic (một hợp chất hữu cơ được phân loại là axit hydroxycinnamic, công thức: c9h8o4)
粉コーヒー こなコーヒー
cà phê xay
コーヒー豆 コーヒーまめ
hạt cà phê