Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コーヒー&バニラ
バニラ属 バニラぞく
chi vanilla (một chi thực vật có hoa trong họ lan (orchidaceae))
バニラ ヴァニラ ワニラ
(thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào); kem vani
バニラエッセンス バニラ・エッセンス
bột vani.
タヒチバニラ タヒチ・バニラ
Tahiti vanilla
コーヒー粉 コーヒーこ
bột cà phê
缶コーヒー かんコーヒー
cà phê lon
コーヒー酸 コーヒーさん
axit caffeic (một hợp chất hữu cơ được phân loại là axit hydroxycinnamic, công thức: c9h8o4)
粉コーヒー こなコーヒー
cà phê xay