バニラ属
バニラぞく「CHÚC」
Chi vanilla (một chi thực vật có hoa trong họ lan (orchidaceae))
バニラ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バニラ属
バニラ ヴァニラ ワニラ
(thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào); kem vani
バニラエッセンス バニラ・エッセンス
bột vani.
タヒチバニラ タヒチ・バニラ
Tahiti vanilla
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)