コホート
コーホート
☆ Danh từ
(dùng trong thống kê) đoàn hệ/ thuần tập, là một tập hợp các đối tượng có cùng một đặc điểm xác định

Từ đồng nghĩa của コホート
noun
コーホート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コーホート

Không có dữ liệu