コーポレーション
コーポレイション
☆ Danh từ
Công ty
19_
年
に
ニューヨーク州
でXYZ
コーポレーション
として
会社組織
になる
Trở thành tổ chức (công ty) với tư cách là công ty XYZ ở New York từ năm 19-
コンピュータ・サイエンス・コーポレーション
Công ty khoa học máy tính
インターナショナル・データ・コーポレーション
Công ty số liệu quốc tế .

Từ đồng nghĩa của コーポレーション
noun
コーポレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コーポレーション
バーチャルコーポレーション バーチャル・コーポレーション
công ty ảo (vc)
パブリックコーポレーション パブリック・コーポレーション
public corporation