コーポレート
☆ Noun or verb acting prenominally
Công ty

コーポレート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コーポレート
コーポレートアイデンティティー コーポレート・アイデンティティー
tính đồng nhất liên kết.
コーポレートガバナンス コーポレート・ガバナンス
quản trị doanh nghiệp
コーポレートライセンス コーポレート・ライセンス
giấy phép công ty
コーポレートバンキング コーポレート・バンキング
corporate banking