コーラル
コーラル
☆ Danh từ
San hô
ダイバー
たちは
美
しい
コーラルリーフ
を
観察
するために
海
に
潜
りました。
Các thợ lặn đã lặn xuống biển để quan sát rạn san hô tuyệt đẹp.
Màu san hô
コーラル
の
リップカラー
は
夏
にぴったりだ。
Son màu san hô rất hợp với mùa hè.

コーラル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コーラル
ソフトコーラル ソフト・コーラル
soft coral
コーラルリング コーラル・リング
coral ring
コーラルアイランド コーラル・アイランド
coral island
コーラルリーディング コーラル・リーディング
choir singing from music